Chỉnh Sửa - Tìm

ASUS ROG Rapture GT-AX11000 So sánh

Còn hàng
459
(0)
Chuẩn WIFI: WIFI 6 Số thiết bị tối đa (*): 120 Tốc độ (Mbps): 11,000 Băng thông 2.4GHz (Mbps): 1148 Băng thông 5GHz (Mbps): 4804 (*2) Số nhân CPU: 4 Tần số CPU: 1.8Ghz RAM: 1GB Số antenna: 8 MU-MIMO: Có Hỗ trợ MESH: Asus AiMESH Số cổng LAN: 5 Tốc độ LAN: 1x 2.5Gbps + 4x 1Gbps Tốc độ WAN: 2.5Gbps Cổng kết nối khác: USB 3.1 gen1 x2
Bảo hành: 36 tháng
Giá khuyến mại: 12.990.000 đ

Gọi đặt mua 1900 9074 (9:00 - 19:30)

Sản phẩm có hỗ trợ mua Trả góp lãi suất 0% bấm vào nút MUA TRẢ GÓP để được hưởng ưu đãi ngay
* Lưu ý: Chương trình áp dụng cho khách hàng đang sử dụng thẻ tín dụng!
Yên Tâm Mua Sắm Tại NPCshop.vn
1
Thanh toán thuận tiện (Xem chi tiết)
2
Giao hàng miễn phí Nội thành (Xem chi tiết)
3
Sản phẩm cao cấp chính hãng 100%
4
Bảo hành 1 đổi 1 theo tiêu chuẩn (Xem chi tiết)
5
Giá cạnh tranh nhất thị trường
6
Đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm

ƯU ĐÃI

  • Hỗ trợ trả góp 0% qua MPOS (Thẻ tín dụng), HDSAISON (Xem chi tiết)
  • Vệ sinh PC miễn phí năm đầu tại shop

Đánh giá ASUS ROG Rapture GT-AX11000

0
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
Thông số kỹ thuật ASUS ROG Rapture GT-AX11000
Network Standard IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
IEEE 802.11ax
IPv4
IPv6
Phân khúc sản phẩm AX11000 – hiệu suất AX tột đỉnh
Phủ sóng Các ngôi nhà rất lớ
Tốc độ dữ liệu 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 1148 Mbps
802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
Ăng-ten Gắn Ngoài ăng-ten x 8
Transmit/Receive 2.4 GHz 4 x 4
5 GHz-1 4 x 4
5 GHz-2 4 x 4
Bộ xử lý Bộ xử lý bốn nhân 1,8 GHz
Memory 256 MB Flash
1 GB RAM
Tần số hoạt động 2.4G Hz, 5 GHz-1, 5 GHz-2
Công nghệ Wi-Fi OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access – Ghép kênh phân chia theo tần số trực giao)
Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
Băng thông 20/40/80/160 MHz
Mã hóa Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, WPS hỗ trợ
Tường lửa & quản lý truy nhập Quản lý truy cập: Kiểm soát trẻ nhỏ, Lọc dịch vụ mạng, Lọc URL, Lọc cổng
Các tiện ích Từng bước cài đặt bộ định tuyến; Phục hồi firmware; Phục hồi thiết bị; tiện ích cài đặt máy in
Tính năng Tổng hợp Liên kết – 802.3ad
MU-MIMO
Chất lượng Dịch vụ Thích nghi
Phân tích Lưu lượng
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Mạng Khách : 2.4 GHz x 3, 5 GHz-1 x 3, 5 GHz-2 x 3
Mạng cá nhân của game thủ WTFast
Máy chủ VPN : Đi qua IPSec, Đi qua PPTP, Đi qua L2TP, Máy chủ PPTP, Máy chủ OpenVPN
Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN
Hỗ trợ HĐH Mac
AiProtection Pro
Máy chủ đa phương tiện tăng cường (tương thích ứng dụng AiPlayer) – Ảnh : Jpeg
– Âm thanh : mp3, wma, wav, pcm, mp4, lpcm, ogg
– Video : asf, avi, divx, mpeg, mpg, ts, vob, wmv, mkv, mov
Dịch vụ đám mây cá nhân AiCloud
3G/4G chia sẻ dữ liệu
Mạng Máy In
– Hỗ trợ máy in đa chức năng (chỉ dành cho Windows)
– Hỗ trợ giao thức LPR
Download Master
– Hỗ trợ bt, nzb, http, ed2k
– Hỗ trợ mã hóa, DHT, PEX và liên kết nam châm
– Kiểm soát băng thông tải lên và tải xuống
– Xếp lịch tải xuống
AiDisk Máy chủ tập tin
– Máy chủ Samba và FTP với tính năng quản lý tài khoản
WAN Kép
Hỗ trợ IPTV
Hỗ trợ Chuyển vùng
WAN Các kiểu kết nối mạng Internet : IP Tự động, IP tĩnh, PPPoE (hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP
VPN Sự truyền qua IPSec
Sự truyền qua PPTP
Sự truyền qua L2TP
PPTP server
OpenVPN server
PPTP client
L2TP client
OpenVPN client
Nút bấm Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Nút tắt/ mở nguồn, Nút bật/tắt tính năng phát sóng không dây , Phím tăng tốc
Bộ chỉ báo đèn LED
PWR x 1
Wi-Fi x 2
WAN x 1
LAN x 1
USB x 2
WPS x 1
2.5G Port x 1
Các cổng 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN, Hỗ trợ Ethernet và 802.3 với tốc độ lên đến 2.5Gbps Mbps và tính năng auto cross-over (MDI-X)
AUSB 3.1 Gen 1 x 2
Nguồn điện Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz)
Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 3.42 A
OS Support Windows® 10
Windows® 8
Windows® 7
Mac OS X 10.6
Mac OS X 10.7
Mac OS X 10.8
Kích thước 240 x 240 x 60 ~ mm (WxDxH)
(Không có viền)
Khối lượng 1717.6 g
Chế độ Vận hành Chế độ Router Không dây
Chế độ Điểm Truy cập
Chế độ Cầu nối Truyền thông
Ghi chú Dải tần 160MHz có thể không khả dụng trong dải 5Ghz trong một số khu vực/quốc gia do các giới hạn quy định.
Tin tức

© 2021 NPCshop

Chat Facebook (9:00 - 19:30)
Chat Zalo (9:00 - 19:30)
1900 9074 (9:00 - 19:30)