Tìm thấy 189 sản phẩm
CPU Intel Core i9-14900K
Mã SP:
CPU Intel Core i9-14900K
15.990.000đ
Khuyến mại:
BUILD PC với CPU i9 14900K mới nhất - Giảm Còn 12.450.000đ! Tặng ngay Tản nhiệt nước AIO ROG 360mm trị giá 4.500.000đ
CPU Intel Core i9-14900K
- Giá bán: 15.990.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số nhân: 24 Xung cơ bản: 3.2 GHz Xung tăng cường: 6.0 GHz Bộ nhớ cache: 36MB TDP: 125W
Chương trình khuyến mại
BUILD PC với CPU i9 14900K mới nhất - Giảm Còn 12.450.000đ! Tặng ngay Tản nhiệt nước AIO ROG 360mm trị giá 4.500.000đ
So sánh
-13% CPU Intel Core i7-14700K
Mã SP: 0
CPU Intel Core i7-14700K
11.190.000đ 12.900.000đ
Khuyến mại:
CPU Intel Core i7-14700K
- Giá bán: 11.190.000đ
- Giá niêm yết: 12.900.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số nhân: 20 Xung cơ bản: 3.4 GHz Xung tăng cường: 5.6 GHz Bộ nhớ cache: 33MB TDP: 125W
Chương trình khuyến mại
So sánh
CPU Intel Core i5-14600K
Mã SP: 0
CPU Intel Core i5-14600K
8.250.000đ
CPU Intel Core i5-14600K
- Giá bán: 8.250.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số nhân: 14 Xung cơ bản: 3.5 GHz Xung tăng cường: 5.3 GHz Bộ nhớ cache: 24MB TDP: 125W
So sánh
CPU Intel Core i9-14900KF
Mã SP:
CPU Intel Core i9-14900KF
14.600.000đ
CPU Intel Core i9-14900KF
- Giá bán: 14.600.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 8+16 (tổng cộng 24) Số luồng: 32 Tần số cơ bản: 3.2 GHz Tần số tối đa: 6.0 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 32 / 36 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 125W
So sánh
CPU Intel Core i9-14900
Mã SP:
CPU Intel Core i9-14900
14.950.000đ
CPU Intel Core i9-14900
- Giá bán: 14.950.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 8+16 (tổng cộng 24) Số luồng: 32 Tần số cơ bản: 2.0 GHz Tần số tối đa: 5.8 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 32 / 36 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 65W
So sánh
CPU Intel Core i9-14900F
Mã SP:
CPU Intel Core i9-14900F
14.350.000đ
CPU Intel Core i9-14900F
- Giá bán: 14.350.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 8+16 (tổng cộng 24) Số luồng: 32 Tần số cơ bản: 2.0 GHz Tần số tối đa: 5.8 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 32 / 36 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 65W
So sánh
CPU Intel Core i7-14700KF
Mã SP:
CPU Intel Core i7-14700KF
10.250.000đ
CPU Intel Core i7-14700KF
- Giá bán: 10.250.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 8+12 (tổng cộng 20) Số luồng: 28 Tần số cơ bản: 3.4 GHz Tần số tối đa: 5.6 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 28 / 33 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 125W
So sánh
CPU Intel Core i7-14700
Mã SP:
CPU Intel Core i7-14700
10.300.000đ
CPU Intel Core i7-14700
- Giá bán: 10.300.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 8+12 (tổng cộng 20) Số luồng: 28 Tần số cơ bản: 2.1 GHz Tần số tối đa: 5.4 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 28 / 33 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 65W
So sánh
CPU Intel Core i7-14700F
Mã SP:
CPU Intel Core i7-14700F
9.890.000đ
CPU Intel Core i7-14700F
- Giá bán: 9.890.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 8+12 (tổng cộng 20) Số luồng: 28 Tần số cơ bản: 2.1 GHz Tần số tối đa: 5.4 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 28 / 33 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 65W
So sánh
CPU Intel Core i5-14600KF
Mã SP:
CPU Intel Core i5-14600KF
7.500.000đ
CPU Intel Core i5-14600KF
- Giá bán: 7.500.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 6+8 (tổng cộng 14) Số luồng: 20 Tần số cơ bản: 3.5 GHz Tần số tối đa: 5.3 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 20 / 24 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 125W
So sánh
CPU Intel Core i5-14600
Mã SP:
CPU Intel Core i5-14600
Liên hệ
CPU Intel Core i5-14600
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 6+8 (tổng cộng 14) Số luồng: 20 Tần số cơ bản: 2.7 GHz Tần số tối đa: 5.2 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 20 / 24 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 65W
So sánh
CPU Intel Core i5-14500
Mã SP:
CPU Intel Core i5-14500
6.400.000đ
CPU Intel Core i5-14500
- Giá bán: 6.400.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 6+8 (tổng cộng 14) Số luồng: 20 Tần số cơ bản: 2.6 GHz Tần số tối đa: 5.0 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 20 / 24 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 65W
So sánh
-16% CPU Intel Core i5-14400F
Mã SP:
CPU Intel Core i5-14400F
5.350.000đ 6.400.000đ
CPU Intel Core i5-14400F
- Giá bán: 5.350.000đ
- Giá niêm yết: 6.400.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 10 Số luồng: 16 Tần số cơ bản: 2.5 GHz Tần số tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 9.5/20 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 65W
So sánh
-16% CPU Intel Core i5-14400
Mã SP:
CPU Intel Core i5-14400
6.100.000đ 7.300.000đ
CPU Intel Core i5-14400
- Giá bán: 6.100.000đ
- Giá niêm yết: 7.300.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 6+4 (tổng cộng 10) Số luồng: 16 Tần số cơ bản: 2.5 GHz Tần số tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 9.5/20 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 65W
So sánh
CPU Intel Core i5-14400T
Mã SP:
CPU Intel Core i5-14400T
Liên hệ
CPU Intel Core i5-14400T
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 6+4 (tổng cộng 10) Số luồng: 16 Tần số cơ bản: 1.5 GHz Tần số tối đa: TBD Bộ nhớ cache L2 / L3: 9.5/20 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 35W
So sánh
CPU Intel Core i3-14100
Mã SP:
CPU Intel Core i3-14100
3.750.000đ
CPU Intel Core i3-14100
- Giá bán: 3.750.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 4+0 (tổng cộng 4) Số luồng: 8 Tần số cơ bản: 3.5 GHz Tần số tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 5.0 / 12 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 60W
So sánh

CPU LÀ GÌ ? CÁC TIÊU CHÍ CHỌN CPU CHO PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU

CPU (Central Processing Unit) được hiểu nôm na chính là bộ não điều khiển chiếc PC của bạn. CPU sẽ được phân loại thành nhiều phân khúc khác nhau, mỗi dòng CPU sẽ được ký hiệu như hình dưới.

Bộ xử lý CPU đóng vai trò thực hiện các câu lệnh và phép tính giúp đưa ra các giải pháp và hoạt động nhập/xuất dữ liệu cho các bộ phận khác trong PC.

CẤU TẠO CPU

CPU bao gồm các cấu tạo chính bao gồm :

  • Khối điều khiển (CU – Control Unit)

Thành phần này của CPU có nhiệm vụ thông dịch lệnh của chương trình, điều khiển hoạt động xử lý. Các hành động trên đều được quản lý và đo đạc chính xác bởi xung nhịp đồng hồ hệ thống.

  • Khối tính toán ALU (Arithmetic Logic Unit)

Khối tính toán sẽ thực hiện các phép tính, sau đó đưa lại kết quả cho bộ nhớ hoặc thanh ghi.

  • Các thanh ghi (Registers)

Dù có tốc độ truy cập rất cao nhưng các bộ nhớ này lại có dung lượng nhỏ, vị trí được đặt ngay trong CPU nhằm mục đích lưu trữ tạm thời.

  • Phần điều khiển

Điều khiển các khối và tần số xung nhịp, mạch xung nhịp hệ thống dùng để đồng bộ các thao tác xử lý trong và ngoài CPU theo các khoảng thời gian không thay đổi. Tốc độ xung nhịp được tính bằng đơn vị MHz (triệu đơn vị / giây).

 

NHÂN VÀ LUỒNG

Nhân CPU là gì ?

Nhân (lõi) CPU là bộ xử lý của CPU, mỗi lõi sẽ xử lý một nhiệm vụ khác nhau, vì vậy CPU càng có nhiều nhân (lõi) thì càng làm việc hiệu quả.

Luồng CPU là gì ?

Hầu hết các bộ xử lý đều có thể sử dụng một quy trình được gọi là đa luồng (multithreading), hoặc công nghệ siêu phân luồng (hyperthreading) để chia một lõi thành các lõi ảo, phân chia công việc và xử lý một cách nhanh chóng và ổn định hiệu quả lâu dài.

 

XUNG NHỊP CPU

Xung nhịp chính là số lần các bóng bán dẫn của CPU đóng mở trên một đơn vị thời gian, được tính bằng Ghz (tỉ lần / giây). Xung nhịp của CPU càng cao thì tốc độ xử lý của CPU càng cao.

Bao gồm 2 quá trình xung nhịp :

  • Xung nhịp cơ bản (Base Clock) : Mức xung cơ bản của CPU khi hoạt động thông thường.
  • Xung nhịp tăng cường (Boost Clock) : Mức xung tối đa của CPU (không tính Overclock) khi hoạt động hết công suất chạy các tác vụ nặng.

CARD ĐỒ HOẠ TÍCH HỢP

CPU sẽ được phân loại thành dòng có tích hợp card đồ hoạ sẵn trên chip và dòng không có sẵn.

Khác với card rời, card đồ hoạ tích hợp (iGPU) còn được gọi là card onboard sẽ có kích thước vô cùng nhỏ gọn, tiết kiệm điện năng và sử dụng sức mạnh của CPU để hỗ trợ xử lý hình ảnh.

Card rời sẽ đóng vai trò hỗ trợ xuất hình, xử lý tác vụ cùng bộ nhớ với CPU, hiệu năng xử lý của card onboard sẽ kém hơn card rời, chính vì thế nếu như nhu cầu của bạn chỉ sử dụng mục đích làm việc văn phòng và học tập nhẹ nhàng thì chỉ cần card tích hợp trên CPU là đủ, sẽ tiết kiệm hơn so với card rời.

Phân loại CPU

CPU, hay bộ xử lý trung tâm, là bộ phận quan trọng nhất của máy tính. Nó chịu trách nhiệm thực hiện tất cả các tác vụ tính toán của máy tính, từ việc khởi động hệ điều hành đến chạy các ứng dụng và trò chơi.

Có hai nhà sản xuất CPU chính trên thị trường hiện nay là Intel và AMD. Mỗi nhà sản xuất đều có các dòng sản phẩm CPU khác nhau, được phân loại dựa trên các yếu tố như hiệu năng, giá cả và khả năng sử dụng.

CPU Intel

Intel phân loại CPU của mình thành các dòng sản phẩm sau:

  • Core i9: Đây là dòng CPU cao cấp nhất của Intel, mang lại hiệu năng vượt trội cho các tác vụ đòi hỏi cao như chơi game, làm đồ họa và xử lý video.
  • Core i7: Dòng CPU này cũng cung cấp hiệu năng cao, nhưng không bằng Core i9. Nó là lựa chọn tốt cho các game thủ, người làm đồ họa và người dùng chuyên nghiệp khác.
  • Core i5: Dòng CPU này mang lại hiệu năng cân bằng, phù hợp cho các nhu cầu sử dụng phổ biến như lướt web, xem phim, làm việc văn phòng và chơi game ở mức độ vừa phải.
  • Core i3: Đây là dòng CPU phổ thông, phù hợp cho các nhu cầu sử dụng cơ bản như lướt web, xem phim và làm việc văn phòng.

CPU AMD

AMD cũng phân loại CPU của mình thành các dòng sản phẩm sau:

  • Ryzen 9: Đây là dòng CPU cao cấp nhất của AMD, mang lại hiệu năng vượt trội cho các tác vụ đòi hỏi cao như chơi game, làm đồ họa và xử lý video.
  • Ryzen 7: Dòng CPU này cũng cung cấp hiệu năng cao, nhưng không bằng Ryzen 9. Nó là lựa chọn tốt cho các game thủ, người làm đồ họa và người dùng chuyên nghiệp khác.
  • Ryzen 5: Dòng CPU này mang lại hiệu năng cân bằng, phù hợp cho các nhu cầu sử dụng phổ biến như lướt web, xem phim, làm việc văn phòng và chơi game ở mức độ vừa phải.
  • Ryzen 3: Đây là dòng CPU phổ thông, phù hợp cho các nhu cầu sử dụng cơ bản như lướt web, xem phim và làm việc văn phòng.

So sánh CPU Intel và AMD

Cả Intel và AMD đều cung cấp các CPU với hiệu năng cao và giá cả phải chăng. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính giữa hai nhà sản xuất này.

Hiệu năng

Nhìn chung, CPU Intel có hiệu năng lõi đơn cao hơn CPU AMD. Điều này có nghĩa là CPU Intel sẽ tốt hơn cho các tác vụ đòi hỏi cao như chơi game và xử lý video, nơi hiệu năng lõi đơn là quan trọng nhất.

Mặt khác, CPU AMD có hiệu năng đa luồng tốt hơn CPU Intel. Điều này có nghĩa là CPU AMD sẽ tốt hơn cho các tác vụ sử dụng nhiều luồng, chẳng hạn như chỉnh sửa video và mã hóa.

Giá cả

CPU AMD thường có giá cả phải chăng hơn CPU Intel. Điều này là do AMD sử dụng quy trình sản xuất 7nm tiên tiến hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sản xuất.

Khả năng tương thích

CPU Intel chỉ tương thích với các bo mạch chủ sử dụng chipset Intel. CPU AMD tương thích với cả bo mạch chủ sử dụng chipset Intel và chipset AMD. Điều này mang lại cho người dùng nhiều lựa chọn hơn khi xây dựng máy tính.

Cả Intel và AMD đều cung cấp các CPU chất lượng cao với nhiều lựa chọn cho người dùng. Việc lựa chọn CPU nào phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn.

 

 

 

 

 

© 2021 NPCshop

Chat Facebook (9:00 - 19:30)
Chat Zalo (9:00 - 19:30)
1900 9074 (9:00 - 19:30)