Radeon ™ RX 6650 XT, RX 6600 XT và RX 6600 cung cấp cho bạn hiệu suất cần thiết để vượt lên dẫn trong trò chơi mới nhất. Được hỗ trợ bởi kiến trúc AMD RDNA ™ 2, card đồ họa Radeon ™ RX 6000 Series khai thác các đơn vị tính toán cực kỳ mạnh mẽ, hiệu quả đáng kể, bộ tăng tốc và AMD Infinity Cache ™ cực nhanh để mang lại hiệu suất đáng kinh ngạc, rất phù hợp cho chơi game 1080p ở cài đặt tối đa .
Dưới đây là bảng so sánh giữa các loại Card đồ họa trong RX 6600 Series:
CARD ĐỒ HỌA | RX 6650 | RX 6600 XT | RX 6600 |
UNITS | 32 | 32 | 28 |
GAME CLOCK | 2410 | 2359 | 2044 |
BỘ NHỚ GDDR6 | số 8 | số 8 | số 8 |
AMD INFINITY CACHE ™ | Lên đến 468,9GB / giây | Lên đến 444,9GB / giây | Lên đến 412,9GB / giây |
Còn khi chơi game ở các phiên bản card độ họa 6600 series thì RX6650 cho hiệu năng vượt trội nhất, so với các thế hệ tiền nhiệm thì hiệu năng của RX 6650 cao hơn rất nhiều khi chơi game:
Khi chơi game | RX 6650 | RX 6600 XT | RX 6600 |
The Division 2 | 120 FPS | 115 FPS | 98 FPS |
Doom Eternal | 165 FPS | 161 FPS | 138 FPS |
Far Cry 6 | 112 FPS | 110 FPS | 102 FPS |
Shadow of the Tomb Raider | 144 FPS | 139 FPS | 118 FPS |
Wolfenstein: Young Blood | 208 FPS | 201 FPS | 173 FPS |
Apex Legends | 195 FPS | 189 FPS | 153 FPS |
Fortnite | 137 FPS | 131 FPS | 111 FPS |
Valorant | 559 FPS | 543 FPS | 452 FPS |
Tham khảo thông tin và giá bán của card màn hình 6600 Series:
MODEL | COMPUTE UNITS | RAY ACCELERATORS | GAME FREQUENCY | INFINITY CACHE | MAX MEMORY SIZE | MEMORY TYPE |
---|---|---|---|---|---|---|
AMD Radeon™ RX 6650 XT | 32 | 32 | 2410 MHz | 32 MB | 8 GB | GDDR6 |
AMD Radeon™ RX 6600 XT | 32 | 32 | 2359 MHz | 32 MB | 8 GB | GDDR6 |
AMD Radeon™ RX 6600 | 28 | 28 | 2044 MHz | 32 MB | 8 GB | GDDR6 |
© 2021 NPCshop