Tìm thấy 218 sản phẩm
CPU Intel Core i7-14700T
Mã SP:
CPU Intel Core i7-14700T
Liên hệ
CPU Intel Core i7-14700T
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 8+12 (tổng cộng 20) Số luồng: 28 Tần số cơ bản: 1.3 GHz Tần số tối đa: TBD Bộ nhớ cache L2 / L3: 28 / 33 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 35W
So sánh
CPU Intel Pentium G6405
Mã SP: INT-CPU-G6405
CPU Intel Pentium G6405
1.480.000đ
CPU Intel Pentium G6405
- Giá bán: 1.480.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Liên hệ
Thông số sản phẩm
Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Xung nhịp: 4.1Ghz Số nhân: 2 Số luồng: 4
So sánh
CPU Intel Xeon W-1270
Mã SP: INT-CPU-W1270
CPU Intel Xeon W-1270
10.690.000đ
CPU Intel Xeon W-1270
- Giá bán: 10.690.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
CPU Xeon Socket LGA 1200 Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 5.0Ghz
So sánh
CPU Intel Xeon E-2246G
Mã SP: INT-CPU-E2246G
CPU Intel Xeon E-2246G
8.990.000đ
CPU Intel Xeon E-2246G
- Giá bán: 8.990.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Dòng sản phẩm chuyên biệt dành cho máy trạm giá rẻ Phù hợp cho các phần mềm render, thiết kế 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 3.6 GHz (Cơ bản) / 4.8 GHz (Boost) Socket: LGA 1151v2 (C246) Hỗ trợ RAM ECC Không tích hợp sẵn iGPU
So sánh
CPU Intel Core i9-9900K (5.00GHz/8 Nhân 16 Luồng/16M)
CPU Intel Core i9-9900K (5.00GHz/8 Nhân 16 Luồng/16M)
- Giá bán: 11.690.000đ
- Bảo hành: 36 tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Intel Core i9-9900K Socket: LGA1151 (Coffee Lake) Số nhân/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/Turbo: 3.6/5.0 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz Mức tiêu thụ điện: 95W
So sánh
CPU Intel Celeron G5925
Mã SP: INT-CPU-G5925
CPU Intel Celeron G5925
1.550.000đ
CPU Intel Celeron G5925
- Giá bán: 1.550.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Liên hệ
Thông số sản phẩm
Dòng sản phẩm cơ bản đến từ Intel 2 nhân & 2 luồng Xung nhịp: 3.6GHz (Tối đa) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPU
So sánh
CPU Intel Xeon W-1270P
Mã SP: INT-CPU-W1270P
CPU Intel Xeon W-1270P
12.500.000đ
CPU Intel Xeon W-1270P
- Giá bán: 12.500.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
CPU Xeon Socket LGA 1200 Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz
So sánh
CPU Intel Xeon Gold 6240 (3.9GHz/18 Nhân/36 Luồng/24.75M)
CPU Intel Xeon Gold 6240 (3.9GHz/18 Nhân/36 Luồng/24.75M)
- Giá bán: 73.190.000đ
- Bảo hành: 36 tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số nhân 18 Số luồng 36 Xung gốc 2.6 GHz Ép xung tối đa 3.9 GHz Bộ đệm 24.75 MB SmartCache TDP 150 W Loại bộ nhớ hỗ trợ DDR4 2933
So sánh
CPU Intel Core i5-14600
Mã SP:
CPU Intel Core i5-14600
Liên hệ
CPU Intel Core i5-14600
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 6+8 (tổng cộng 14) Số luồng: 20 Tần số cơ bản: 2.7 GHz Tần số tối đa: 5.2 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 20 / 24 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 65W
So sánh
CPU Intel Celeron G5905
Mã SP: INT-CPU-G5905
CPU Intel Celeron G5905
1.500.000đ
CPU Intel Celeron G5905
- Giá bán: 1.500.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Liên hệ
Thông số sản phẩm
Dòng sản phẩm cơ bản đến từ Intel 2 nhân & 2 luồng Xung nhịp: 3.5GHz (Tối đa) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPU
So sánh
CPU Intel Xeon W-1290
Mã SP: INT-CPU-W1290
CPU Intel Xeon W-1290
14.490.000đ
CPU Intel Xeon W-1290
- Giá bán: 14.490.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
CPU Xeon Socket LGA 1200 Số nhân: 10 Số luồng: 20 Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
So sánh
CPU Intel Xeon W-2195 (2.30 GHz/18 Nhân/36 Luồng/24.75M)
CPU Intel Xeon W-2195 (2.30 GHz/18 Nhân/36 Luồng/24.75M)
- Giá bán: 59.980.000đ
- Bảo hành: 36 tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số nhân 18 Số luồng 36 Xung gốc 2.3 GHz Ép xung tối đa 4.3 GHz Bộ đệm 24.75 MB SmartCache TDP 140 W Loại bộ nhớ hỗ trợ DDR4 1600/1866/2133/2400/2666 Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 GB
So sánh
CPU Intel Core i5-14600T
Mã SP:
CPU Intel Core i5-14600T
Liên hệ
CPU Intel Core i5-14600T
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 6+8 (tổng cộng 14) Số luồng: 20 Tần số cơ bản: 1.8 GHz Tần số tối đa: TBD Bộ nhớ cache L2 / L3: 20 / 24 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 35W
So sánh
CPU Intel Celeron G5920
Mã SP: INT-CPU-G5920
CPU Intel Celeron G5920
1.600.000đ
CPU Intel Celeron G5920
- Giá bán: 1.600.000đ
- Bảo hành: 35 Tháng
- Kho hàng: Liên hệ
Thông số sản phẩm
Dòng sản phẩm cơ bản đến từ Intel 2 nhân & 2 luồng Xung nhịp: 3.5GHz (Tối đa) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPU
So sánh
CPU Intel Xeon W-1350
Mã SP: INT-CPU-W1350
CPU Intel Xeon W-1350
7.750.000đ
CPU Intel Xeon W-1350
- Giá bán: 7.750.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
CPU Xeon Socket LGA 1200 Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp tối đa: 5.0Ghz
So sánh
CPU Intel Xeon E-2236 (3.4GHz/6 Nhân/12 Luồng/12MB)
CPU Intel Xeon E-2236 (3.4GHz/6 Nhân/12 Luồng/12MB)
- Giá bán: 7.680.000đ
- Bảo hành: 36 tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số nhân 6 Số luồng 12 Xung gốc 3.4 GHz Ép xung tối đa 4.8 GHz Bộ đệm 12 MB SmartCache TDP 80 W Loại bộ nhớ hỗ trợ DDR4-2666 Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 GB
So sánh

CPU LÀ GÌ ? CÁC TIÊU CHÍ CHỌN CPU CHO PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU

CPU (Central Processing Unit) được hiểu nôm na chính là bộ não điều khiển chiếc PC của bạn. CPU sẽ được phân loại thành nhiều phân khúc khác nhau, mỗi dòng CPU sẽ được ký hiệu như hình dưới.

Bộ xử lý CPU đóng vai trò thực hiện các câu lệnh và phép tính giúp đưa ra các giải pháp và hoạt động nhập/xuất dữ liệu cho các bộ phận khác trong PC.

CẤU TẠO CPU

CPU bao gồm các cấu tạo chính bao gồm :

  • Khối điều khiển (CU – Control Unit)

Thành phần này của CPU có nhiệm vụ thông dịch lệnh của chương trình, điều khiển hoạt động xử lý. Các hành động trên đều được quản lý và đo đạc chính xác bởi xung nhịp đồng hồ hệ thống.

  • Khối tính toán ALU (Arithmetic Logic Unit)

Khối tính toán sẽ thực hiện các phép tính, sau đó đưa lại kết quả cho bộ nhớ hoặc thanh ghi.

  • Các thanh ghi (Registers)

Dù có tốc độ truy cập rất cao nhưng các bộ nhớ này lại có dung lượng nhỏ, vị trí được đặt ngay trong CPU nhằm mục đích lưu trữ tạm thời.

  • Phần điều khiển

Điều khiển các khối và tần số xung nhịp, mạch xung nhịp hệ thống dùng để đồng bộ các thao tác xử lý trong và ngoài CPU theo các khoảng thời gian không thay đổi. Tốc độ xung nhịp được tính bằng đơn vị MHz (triệu đơn vị / giây).

 

NHÂN VÀ LUỒNG

Nhân CPU là gì ?

Nhân (lõi) CPU là bộ xử lý của CPU, mỗi lõi sẽ xử lý một nhiệm vụ khác nhau, vì vậy CPU càng có nhiều nhân (lõi) thì càng làm việc hiệu quả.

Luồng CPU là gì ?

Hầu hết các bộ xử lý đều có thể sử dụng một quy trình được gọi là đa luồng (multithreading), hoặc công nghệ siêu phân luồng (hyperthreading) để chia một lõi thành các lõi ảo, phân chia công việc và xử lý một cách nhanh chóng và ổn định hiệu quả lâu dài.

 

XUNG NHỊP CPU

Xung nhịp chính là số lần các bóng bán dẫn của CPU đóng mở trên một đơn vị thời gian, được tính bằng Ghz (tỉ lần / giây). Xung nhịp của CPU càng cao thì tốc độ xử lý của CPU càng cao.

Bao gồm 2 quá trình xung nhịp :

  • Xung nhịp cơ bản (Base Clock) : Mức xung cơ bản của CPU khi hoạt động thông thường.
  • Xung nhịp tăng cường (Boost Clock) : Mức xung tối đa của CPU (không tính Overclock) khi hoạt động hết công suất chạy các tác vụ nặng.

CARD ĐỒ HOẠ TÍCH HỢP

CPU sẽ được phân loại thành dòng có tích hợp card đồ hoạ sẵn trên chip và dòng không có sẵn.

Khác với card rời, card đồ hoạ tích hợp (iGPU) còn được gọi là card onboard sẽ có kích thước vô cùng nhỏ gọn, tiết kiệm điện năng và sử dụng sức mạnh của CPU để hỗ trợ xử lý hình ảnh.

Card rời sẽ đóng vai trò hỗ trợ xuất hình, xử lý tác vụ cùng bộ nhớ với CPU, hiệu năng xử lý của card onboard sẽ kém hơn card rời, chính vì thế nếu như nhu cầu của bạn chỉ sử dụng mục đích làm việc văn phòng và học tập nhẹ nhàng thì chỉ cần card tích hợp trên CPU là đủ, sẽ tiết kiệm hơn so với card rời.

Phân loại CPU

CPU, hay bộ xử lý trung tâm, là bộ phận quan trọng nhất của máy tính. Nó chịu trách nhiệm thực hiện tất cả các tác vụ tính toán của máy tính, từ việc khởi động hệ điều hành đến chạy các ứng dụng và trò chơi.

Có hai nhà sản xuất CPU chính trên thị trường hiện nay là Intel và AMD. Mỗi nhà sản xuất đều có các dòng sản phẩm CPU khác nhau, được phân loại dựa trên các yếu tố như hiệu năng, giá cả và khả năng sử dụng.

CPU Intel

Intel phân loại CPU của mình thành các dòng sản phẩm sau:

  • Core i9: Đây là dòng CPU cao cấp nhất của Intel, mang lại hiệu năng vượt trội cho các tác vụ đòi hỏi cao như chơi game, làm đồ họa và xử lý video.
  • Core i7: Dòng CPU này cũng cung cấp hiệu năng cao, nhưng không bằng Core i9. Nó là lựa chọn tốt cho các game thủ, người làm đồ họa và người dùng chuyên nghiệp khác.
  • Core i5: Dòng CPU này mang lại hiệu năng cân bằng, phù hợp cho các nhu cầu sử dụng phổ biến như lướt web, xem phim, làm việc văn phòng và chơi game ở mức độ vừa phải.
  • Core i3: Đây là dòng CPU phổ thông, phù hợp cho các nhu cầu sử dụng cơ bản như lướt web, xem phim và làm việc văn phòng.

CPU AMD

AMD cũng phân loại CPU của mình thành các dòng sản phẩm sau:

  • Ryzen 9: Đây là dòng CPU cao cấp nhất của AMD, mang lại hiệu năng vượt trội cho các tác vụ đòi hỏi cao như chơi game, làm đồ họa và xử lý video.
  • Ryzen 7: Dòng CPU này cũng cung cấp hiệu năng cao, nhưng không bằng Ryzen 9. Nó là lựa chọn tốt cho các game thủ, người làm đồ họa và người dùng chuyên nghiệp khác.
  • Ryzen 5: Dòng CPU này mang lại hiệu năng cân bằng, phù hợp cho các nhu cầu sử dụng phổ biến như lướt web, xem phim, làm việc văn phòng và chơi game ở mức độ vừa phải.
  • Ryzen 3: Đây là dòng CPU phổ thông, phù hợp cho các nhu cầu sử dụng cơ bản như lướt web, xem phim và làm việc văn phòng.

So sánh CPU Intel và AMD

Cả Intel và AMD đều cung cấp các CPU với hiệu năng cao và giá cả phải chăng. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính giữa hai nhà sản xuất này.

Hiệu năng

Nhìn chung, CPU Intel có hiệu năng lõi đơn cao hơn CPU AMD. Điều này có nghĩa là CPU Intel sẽ tốt hơn cho các tác vụ đòi hỏi cao như chơi game và xử lý video, nơi hiệu năng lõi đơn là quan trọng nhất.

Mặt khác, CPU AMD có hiệu năng đa luồng tốt hơn CPU Intel. Điều này có nghĩa là CPU AMD sẽ tốt hơn cho các tác vụ sử dụng nhiều luồng, chẳng hạn như chỉnh sửa video và mã hóa.

Giá cả

CPU AMD thường có giá cả phải chăng hơn CPU Intel. Điều này là do AMD sử dụng quy trình sản xuất 7nm tiên tiến hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sản xuất.

Khả năng tương thích

CPU Intel chỉ tương thích với các bo mạch chủ sử dụng chipset Intel. CPU AMD tương thích với cả bo mạch chủ sử dụng chipset Intel và chipset AMD. Điều này mang lại cho người dùng nhiều lựa chọn hơn khi xây dựng máy tính.

Cả Intel và AMD đều cung cấp các CPU chất lượng cao với nhiều lựa chọn cho người dùng. Việc lựa chọn CPU nào phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn.

 

 

 

 

 

© 2021 NPCshop

Chat Facebook (9:00 - 18:30)
Chat Zalo (9:00 - 18:30)
0909226607 (9:00 - 18:30)