Mainboard GIGABYTE Z790 UD AX 1.0/1.1
Liên hệ
Chọn sản phẩm:
Gọi đặt mua 0909226607 (9:00 - 18:30)
ƯU ĐÃI
Build PC tại NPCshop với CPU i9 14900K mới nhất - Giảm Còn 13.600.000đ!
Build PC với CPU i7 14700K - Giảm Còn giá 9.990.000đ
Thương hiệu | GIGABYTE |
Model | Z790 UD AX 1.0/1.1 |
CPU | LGA1700 socket: Hỗ trợ cho các bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 13 và thứ 12, Pentium® Gold và Celeron®. Bộ nhớ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU (Vui lòng xem "Danh sách Hỗ trợ CPU" để biết thêm thông tin). |
Chipset | Intel® Z790 Express Chipset. |
Bộ nhớ | Hỗ trợ cho các module DDR5 với tốc độ 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000. 4 x khe cắm DIMM DDR5 hỗ trợ tối đa 192 GB (mỗi DIMM tối đa 48 GB) bộ nhớ hệ thống. Dual channel memory architecture. Hỗ trợ module bộ nhớ ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (hoạt động ở chế độ không ECC) và module bộ nhớ không ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16. Hỗ trợ các module bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP) (Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến loại bộ nhớ hỗ trợ, tốc độ và số lượng module DRAM, vui lòng xem "Danh sách Hỗ trợ Bộ nhớ" để biết thêm thông tin). |
Card đồ họa tích hợp | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@60 Hz (Support for HDMI 2.0 version and HDCP 2.3). 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz (Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3) (Thông số đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU). |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC. Âm thanh High Definition. Hỗ trợ âm thanh 2/4/5.1/7.1 kênh. (Bạn có thể thay đổi chức năng của jack âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để cấu hình âm thanh 7.1 kênh, truy cập phần mềm âm thanh để thiết lập). Hỗ trợ S/PDIF Out. |
LAN | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps). |
Wireless Communication module | Intel® Wi-Fi 6E AX210 (For PCB rev. 1.0): WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ dải tần số từ 2.4/5/6 GHz. BLUETOOTH 5.3. Hỗ trợ tiêu chuẩn không dây 11ax 160MHz và tốc độ dữ liệu lên đến 2.4 Gbps (Tốc độ thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và thiết bị). Intel® Wi-Fi 6E AX211 (For PCB rev. 1.1): WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ dải tần số từ 2.4/5/6 GHz. BLUETOOTH 5.3. Hỗ trợ tiêu chuẩn không dây 11ax 160MHz và tốc độ dữ liệu lên đến 2.4 Gbps (Tốc độ thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và thiết bị). |
Khe cắm mở rộng | CPU: 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và hoạt động ở x16 (PCIEX16) (Để đạt hiệu suất tối ưu, nếu chỉ có một card đồ họa PCI Express được lắp đặt, hãy chắc chắn lắp nó vào khe cắm PCIEX16). Chipset: 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và hoạt động ở x4 (PCIEX4). 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và hoạt động ở x1 (PCIEX1_4). 2 x khe cắm PCI Express x1, hỗ trợ PCIe 3.0 và hoạt động ở x1 (PCIEX1_2, PCIEX1_3). Hỗ trợ công nghệ AMD CrossFire™ (PCIEX16 và PCIEX4). |
Giao diện lưu trữ | CPU: 1 x cổng kết nối M.2 (Socket 3, M key, hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 loại 22110/2280) (M2A_CPU). Chipset: 2 x cổng kết nối M.2 (Socket 3, M key, hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 loại 2280) (M2Q_SB, M2P_SB). 6 x cổng kết nối SATA 6Gb/s. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SSD NVMe. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA. |
USB | Chipset: 1 x cổng USB Type-C® ở bảng phía sau, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2. 1 x cổng USB Type-C® với hỗ trợ USB 3.2 Gen 1, có sẵn thông qua header USB nội bộ. 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở bảng phía sau. 6 x cổng USB 3.2 Gen 1 (4 cổng ở bảng phía sau, 2 cổng có sẵn thông qua header USB nội bộ). Chipset + 2 hub USB 2.0: 8 x cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở bảng phía sau, 4 cổng có sẵn thông qua header USB nội bộ). |
Kết nối I/O bên trong | 1 x cổng nguồn chính ATX 24-pin. 2 x cổng nguồn ATX 12V 8-pin. 1 x header quạt CPU. 1 x header quạt CPU tản nhiệt bằng nước. 3 x header quạt hệ thống. 1 x header quạt/pompa tản nhiệt hệ thống. 2 x header dải đèn LED có thể điều chỉnh. 2 x header dải đèn LED RGB. 3 x cổng kết nối M.2 Socket 3. 6 x cổng kết nối SATA 6Gb/s. 1 x header bảng điều khiển trước. 1 x header âm thanh trước bảng. 1 x header S/PDIF Out. 1 x header USB Type-C® với hỗ trợ USB 3.2 Gen 1. 1 x header USB 3.2 Gen 1. 2 x header USB 2.0/1.1. 1 x header cổng COM. 2 x cổng kết nối thẻ mở rộng Thunderbolt™. 1 x header Trusted Platform Module (chỉ hỗ trợ module GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0). 1 x nút reset. 1 x nút Q-Flash Plus. 1 x jumper reset. 1 x jumper Clear CMOS. |
Kết nối bảng phía sau | 1 x cổng USB Type-C® với hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2. 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ). 4 x cổng USB 3.2 Gen 1. 4 x cổng USB 2.0/1.1. 2 x cổng kết nối anten SMA (2T2R). 1 x cổng HDMI 2.0. 1 x cổng DisplayPort. 1 x cổng RJ-45. 3 x cổng âm thanh. |
Điều khiển I/O | Chip điều khiển I/O iTE®. Điều khiển voltage. Điều khiển nhiệt độ. Điều khiển tốc độ quạt. Điều khiển tỷ lệ dòng chảy tản nhiệt bằng nước. Cảnh báo lỗi quạt. Điều khiển tốc độ quạt (Việc hỗ trợ chức năng điều khiển tốc độ quạt (bơm) sẽ phụ thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt). |
Theo dõi phần cứng | BIOS 1 x 256 Mbit flash. Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép. Hỗ trợ PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0. |
Tính năng duy nhất | Hỗ trợ GIGABYTE Control Center (GCC) (Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể thay đổi tùy theo mẫu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của mỗi ứng dụng cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào các thông số kỹ thuật của bo mạch chủ). Hỗ trợ Q-Flash. Hỗ trợ Q-Flash Plus. Hỗ trợ Smart Backup. |
Gói phần mềm | Norton® Internet Security (phiên bản OEM). Phần mềm quản lý băng thông LAN. |
Hệ điều hành | Hỗ trợ Windows 11 64-bit. Hỗ trợ Windows 10 64-bit. |
Hệ số khuôn | ATX Form Factor; Kích thước 30.5cm x 24.4cm. |
© 2021 NPCshop
Sản phẩm đã xem gần nhất
Mainboard GIGABYTE Z790 UD AX 1.0/1.1
Liên hệ
Hoặc nhập tên để tìm