Chỉnh Sửa - Tìm

Mainboard GIGABYTE Z790 AORUS ELITE AX ICE So sánh

Còn hàng
662
(0)

Chọn sản phẩm:

CPU: Hỗ trợ Intel Core thế hệ 12 và 13 trên socket LGA1700. Chipset: Intel Z790 Express. Bộ nhớ: Hỗ trợ DDR5 tốc độ cao, tối đa 192 GB. Card đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics hỗ trợ độ phân giải 4K. Âm thanh: Realtek Audio CODEC, hỗ trợ âm thanh 7.1 kênh. LAN: Realtek 2.5GbE LAN chip. Khe mở rộng: Hỗ trợ PCI Express 5.0 và 4.0. Giao diện lưu trữ: Hỗ trợ nhiều kết nối M.2 và SATA, RAID. USB: Các cổng USB 3.2 Gen 2 và Gen 1. Kết nối I/O bên trong: Đa dạng các kết nối quan trọng. Kết nối bảng phía sau: Các cổng USB và kết nối âm thanh. BIOS: AMI UEFI BIOS. Hệ điều hành: Hỗ trợ Windows 11 và Windows 10 64-bit. Hệ số khuôn: ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm.
Mã SP: Z790-AORUS-ELITE-AX-ICE
Bảo hành: 36 tháng
Giá khuyến mại: 8.990.000 đ

Gọi đặt mua 0909226607 (9:00 - 18:30)

Sản phẩm có hỗ trợ mua Trả góp lãi suất 0% bấm vào nút MUA TRẢ GÓP để được hưởng ưu đãi ngay
* Lưu ý: Chương trình áp dụng cho khách hàng đang sử dụng thẻ tín dụng!
Yên Tâm Mua Sắm Tại NPCshop.vn
1
Thanh toán thuận tiện (Xem chi tiết)
2
Giao hàng miễn phí Nội thành (Xem chi tiết)
3
Sản phẩm cao cấp chính hãng 100%
4
Bảo hành 1 đổi 1 theo tiêu chuẩn (Xem chi tiết)
5
Giá cạnh tranh nhất thị trường
6
Đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm

ƯU ĐÃI

Đánh giá Mainboard GIGABYTE Z790 AORUS ELITE AX ICE

0
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
Thông số kỹ thuật Mainboard GIGABYTE Z790 AORUS ELITE AX ICE
Thương hiệu GIGABYTE 
Model Z790 AORUS ELITE AX ICE
CPU Hỗ trợ Intel Core thế hệ 12 và 13, Pentium Gold và Celeron trên socket LGA1700. L3 cache thay đổi theo CPU. Xem "CPU Support List" để biết thêm thông tin.
Chipset Intel Z790 Express
Bộ nhớ Hỗ trợ DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 memory modules. 4 x DDR5 DIMM sockets hỗ trợ tối đa 192 GB (48 GB cho mỗi DIMM). Kiến trúc bộ nhớ kép. Hỗ trợ bộ nhớ ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (hoạt động ở chế độ non-ECC) và bộ nhớ non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16. Hỗ trợ Extreme Memory Profile (XMP). (Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu, và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo "Memory Support List" để biết thêm thông tin.)
Card đồ họa tích hợp Integrated Graphics Processor-Intel HD Graphics hỗ trợ: 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz (Hỗ trợ HDMI phiên bản 2.0 và HDCP 2.3). 1 x cổng DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2304@60 (Hỗ trợ DisplayPort phiên bản 1.2 và HDCP 2.3). (Các thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.)
Âm thanh Realtek Audio CODEC. High Definition Audio. Hỗ trợ âm thanh 2/4/5.1/7.1 kênh. Bạn có thể thay đổi chức năng của cổng âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để cấu hình âm thanh 7.1 kênh, truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt. Hỗ trợ S/PDIF Out.
LAN Realtek 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
Wireless Communication module Intel Wi-Fi 6E AX211 (PCB rev. 1.0) hỗ trợ WIFI a, b, g, n, ac, ax, với các dải tần số 2.4/5/6 GHz. BLUETOOTH 5.3. Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160MHz và tốc độ dữ liệu lên đến 2.4 Gbps. Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE (PCB rev. 1.1) hỗ trợ WIFI a, b, g, n, ac, ax, với các dải tần số 2.4/5/6 GHz. BLUETOOTH 5.3. Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160MHz và tốc độ dữ liệu lên đến 2.4 Gbps (Tốc độ thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.)
Khe cắm mở rộng CPU: 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) (Để có hiệu suất tối ưu, nếu chỉ có một card đồ họa PCI Express sẽ được lắp đặt, hãy chắc chắn lắp nó vào khe cắm PCIEX16). Chipset: 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4 (PCIEX4_1). 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x4 (PCIEX4_2).
Giao diện lưu trữ CPU: 1 x kết nối M.2 (Socket 3, M key, hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 type 22110/2280) (M2A_CPU). Chipset: 2 x kết nối M.2 (Socket 3, M key, hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 type 22110/2280) (M2P_SB, M2Q_SB). 1 x kết nối M.2 (Socket 3, M key, hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4 và SATA type 22110/2280) (M2M_SB). 6 x kết nối SATA 6Gb/s. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SSD NVMe. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA (Xin vui lòng tham khảo "2-8 Internal Connectors" để biết thêm thông tin về việc lắp đặt các kết nối M.2 và SATA.)
USB Chipset: 1 x cổng USB Type-C trên bảng sau, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2. 1 x cổng USB Type-C trên bảng sau, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2, có sẵn qua tiêu đề USB nội bộ. 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A trên bảng sau (màu đỏ). 5 x cổng USB 3.2 Gen 1 trên bảng sau (3 cổng trên bảng sau và 2 cổng có sẵn qua tiêu đề USB nội bộ). Chipset+2 USB 2.0 Hubs: 8 x cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng trên bảng sau và 4 cổng có sẵn qua tiêu đề USB nội bộ).
Kết nối I/O bên trong 1 x nguồn chính ATX 24 chân. 2 x nguồn ATX 12V 8 chân. 1 x tiêu đề quạt CPU. 1 x tiêu đề quạt tản nhiệt nước CPU. 3 x tiêu đề quạt hệ thống. 1 x tiêu đề quạt/bơm tản nhiệt nước hệ thống. 2 x tiêu đề dải đèn LED có thể điều chỉnh. 2 x tiêu đề dải đèn RGB có thể điều chỉnh. 4 x kết nối M.2 Socket 3. 6 x kết nối SATA 6Gb/s. 1 x tiêu đề bảng điều khiển trước. 1 x tiêu đề âm thanh bảng điều khiển trước. 1 x tiêu đề USB Type-C, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2. 1 x tiêu đề USB 3.2 Gen 1. 2 x tiêu đề USB 2.0/1.1. 2 x kết nối thẻ mở rộng Thunderbolt. 1 x tiêu đề Trusted Platform Module (chỉ dành cho mô-đul GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0). 1 x nút reset. 1 x nút Q-Flash Plus. 1 x nút Clear CMOS. 1 x jumper reset. 1 x jumper Clear CMOS.
Kết nối bảng phía sau 1 x cổng USB Type-C, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2. 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ). 3 x cổng USB 3.2 Gen 1. 4 x cổng USB 2.0/1.1. 2 x kết nối ăng-ten SMA (2T2R). 1 x cổng HDMI 2.0. 1 x cổng DisplayPort. 1 x cổng RJ-45. 1 x đầu nối quang S/PDIF Out. 2 x cổng âm thanh.
Điều khiển I/O Chip điều khiển I/O iTE.
Theo dõi phần cứng Phát hiện điện áp. Phát hiện nhiệt độ. Phát hiện tốc độ quạt. Phát hiện tỷ lệ lưu lượng làm mát nước. Cảnh báo quạt bị hỏng. Điều khiển tốc độ quạt. (* Chức năng điều khiển tốc độ quạt (bơm) có thể được hỗ trợ tùy thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt.)
BIOS 1 x flash 256 Mbit. Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép. PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0.
Tính năng duy nhất Hỗ trợ GIGABYTE Control Center (GCC). (Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể thay đổi tùy theo mẫu bo mạch chủ. Chức năng được hỗ trợ của mỗi ứng dụng cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào các thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.) Hỗ trợ Q-Flash. Hỗ trợ Q-Flash Plus. Hỗ trợ Smart Backup.
Gói phần mềm Norton Internet Security (phiên bản OEM). Phần mềm quản lý băng thông LAN.
Hệ điều hành Hỗ trợ Windows 11 64-bit. Hỗ trợ Windows 10 64-bit.
Hệ số khuôn ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
Tin tức

© 2021 NPCshop

Chat Facebook (9:00 - 18:30)
Chat Zalo (9:00 - 18:30)
0909226607 (9:00 - 18:30)