Chỉnh Sửa - Tìm

Mainboard GIGABYTE Z790 AORUS ELITE (rev. 1.0) So sánh

Còn hàng
140
(0)

Chọn sản phẩm:

CPU: Hỗ trợ 13th và 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® Processors. Chipset: Intel® Z790 Express Chipset. Bộ nhớ: Hỗ trợ DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 memory modules, tối đa 192 GB. Card đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics, hỗ trợ HDMI 2.0 và HDCP 2.3, DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3 (tùy thuộc vào CPU). Âm thanh: Realtek® Audio CODEC, âm thanh High Definition, hỗ trợ đến 7.1 kênh. LAN: Chip LAN Realtek® 2.5GbE (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps). Khe cắm mở rộng: 1 khe cắm PCIe 5.0 x16, 1 khe cắm PCIe 4.0 x16 (x4), 1 khe cắm PCIe 3.0 x16 (x4). Giao diện lưu trữ: Hỗ trợ M.2 PCIe 4.0 và SATA SSDs, 6 kết nối SATA 6Gb/s, hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10. USB: 1 cổng USB Type-C® 3.2 Gen 2x2, 1 cổng USB Type-C® 3.2 Gen 2 (nội bộ), 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A, 5 cổng USB 3.2 Gen 1, 8 cổng USB 2.0/1.1. Kết nối I/O bên trong: Đa dạng các kết nối cho nguồn, quạt, đèn LED, M.2, SATA, USB, Thunderbolt™, TPM, các nút Reset và Clear CMOS. Kết nối bảng phía sau: Cổng USB Type-C® 3.2 Gen 2x2, USB 3.2 Gen 2 Type-A, USB 3.2 Gen 1, USB 2.0/1.1, HDMI 2.0, DisplayPort, RJ-45, đầu nối quang S/PDIF Out, âm thanh. Điều khiển I/O: Theo dõi điện áp, nhiệt độ, tốc độ quạt, cảnh báo quạt hỏng. BIOS: AMI UEFI BIOS với hỗ trợ PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0. Tính năng đặc biệt: Hỗ trợ GIGABYTE Control Center (GCC), Q-Flash, Q-Flash Plus, Smart Backup. Gói phần mềm: Bao gồm Norton® Internet Security (phiên bản OEM) và phần mềm quản lý băng thông LAN. Hệ điều hành: Hỗ trợ Windows 11 64-bit và Windows 10 64-bit. Hệ số khuôn: ATX Form Factor; Kích thước 30.5cm x 24.4cm.
Mã SP: Z790-AORUS-ELITE-rev-10
Bảo hành: 36 tháng
Giá khuyến mại: Liên hệ

Gọi đặt mua 0909226607 (9:00 - 19:30)

Yên Tâm Mua Sắm Tại NPCshop.vn
1
Thanh toán thuận tiện (Xem chi tiết)
2
Giao hàng miễn phí Nội thành (Xem chi tiết)
3
Sản phẩm cao cấp chính hãng 100%
4
Bảo hành 1 đổi 1 theo tiêu chuẩn (Xem chi tiết)
5
Giá cạnh tranh nhất thị trường
6
Đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm

ƯU ĐÃI

Đánh giá Mainboard GIGABYTE Z790 AORUS ELITE (rev. 1.0)

0
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
Thông số kỹ thuật Mainboard GIGABYTE Z790 AORUS ELITE (rev. 1.0)
Thương hiệu GIGABYTE
Model Z790 AORUS ELITE (rev. 1.0)
Chipset Intel® Z790 Express Chipset
Bộ nhớ (Memory) Hỗ trợ DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 memory modules. 4 khe cắm DDR5 DIMM hỗ trợ tối đa 192 GB (48 GB mỗi khe cắm). Dual channel memory architecture. Hỗ trợ ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (chạy ở chế độ không ECC) và non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16. Hỗ trợ Extreme Memory Profile (XMP). (Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến loại bộ nhớ hỗ trợ, tốc độ dữ liệu, và số lượng mô-đun DRAM hỗ trợ, xin vui lòng xem "Danh sách Hỗ trợ Bộ nhớ" để biết thêm thông tin.)
Card đồ họa tích hợp (Integrated Graphics) Intel® HD Graphics hỗ trợ: 1 cổng HDMI (độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz, hỗ trợ HDMI phiên bản 2.0 và HDCP 2.3), 1 cổng DisplayPort (độ phân giải tối đa 4096x2304@60, hỗ trợ DisplayPort phiên bản 1.2 và HDCP 2.3). (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào CPU hỗ trợ.)
Âm thanh (Audio) Realtek® Audio CODEC. Âm thanh High Definition. Hỗ trợ âm thanh 2/4/5.1/7.1 kênh. Bạn có thể thay đổi chức năng của cổng âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Hỗ trợ S/PDIF Out.
LAN Chip LAN Realtek® 2.5GbE (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps).
Khe cắm mở rộng (Expansion Slots) Khe cắm CPU: 1 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 (chạy ở x16). Khe cắm Chipset: 1 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 (chạy ở x4), 1 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 (chạy ở x4).
Giao diện lưu trữ (Storage Interfaces) Khe cắm CPU: 1 kết nối M.2 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 (kích thước 22110/2280). Khe cắm Chipset: 2 kết nối M.2 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 (kích thước 22110/2280), 1 kết nối M.2 hỗ trợ SSD SATA và PCIe 4.0 x4. 6 kết nối SATA 6Gb/s. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ NVMe SSD và SATA. (Xin vui lòng tham khảo "2-8 Internal Connectors" để biết thông tin cài đặt cho các kết nối M.2 và SATA.)
USB Khe cắm Chipset: 1 cổng USB Type-C® ở phía sau, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2. 1 cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2, sử dụng từ tiêu đề USB nội bộ. 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở phía sau. 5 cổng USB 3.2 Gen 1 (3 cổng ở phía sau, 2 cổng sử dụng từ tiêu đề USB nội bộ). Chipset + 2 USB 2.0 Hubs: 8 cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở phía sau, 4 cổng sử dụng từ tiêu đề USB nội bộ).
Kết nối I/O bên trong (Internal Connectors) 1 cổng nguồn chính ATX 24 chân, 2 cổng nguồn ATX 12V 8 chân. 1 tiêu đề CPU fan, 1 tiêu đề CPU fan tản nhiệt bằng nước. 3 tiêu đề fan hệ thống. 1 tiêu đề fan/pump tản nhiệt hệ thống. 2 tiêu đề đèn LED địa chỉ. 2 tiêu đề đèn LED RGB. 4 kết nối M.2 Socket 3. 6 kết nối SATA 6Gb/s. 1 tiêu đề panel trước. 1 tiêu đề âm thanh panel trước. 1 tiêu đề USB Type-C® (hỗ trợ USB 3.2 Gen 2). 1 tiêu đề USB 3.2 Gen 1. 2 tiêu đề USB 2.0/1.1. 2 tiêu đề Thunderbolt™ add-in card. 1 tiêu đề Trusted Platform Module (cho module GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0). 1 nút reset. 1 nút Q-Flash Plus. 1 tiêu đề Clear CMOS. 1 nút reset. 1 tiêu đề Clear CMOS.
Kết nối bảng phía sau (Back Panel Connectors) 1 cổng USB Type-C® (hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2). 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ). 3 cổng USB 3.2 Gen 1. 4 cổng USB 2.0/1.1. 1 cổng HDMI 2.0. 1 cổng DisplayPort. 1 cổng RJ-45. 1 đầu nối quang S/PDIF Out. 2 cổng âm thanh.
Điều khiển I/O (I/O Controller) Chip điều khiển I/O iTE®. Theo dõi điện áp, nhiệt độ, tốc độ quạt, dòng chảy làm mát bằng nước, cảnh báo quạt hỏng. Kiểm soát tốc độ quạt (Có thể hỗ trợ chức năng kiểm soát tốc độ quạt (bơm) tùy thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt.)
BIOS 1 bộ nhớ flash 256 Mbit. Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép. Hỗ trợ PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0.
Tính năng đặc biệt (Unique Features) Hỗ trợ GIGABYTE Control Center (GCC). (Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể thay đổi tùy theo mẫu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của mỗi ứng dụng cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào thông số kỹ thuật bo mạch chủ.) Hỗ trợ Q-Flash. Hỗ trợ Q-Flash Plus. Hỗ trợ Smart Backup.
Gói phần mềm (Software Bundle) Norton® Internet Security (phiên bản OEM). Phần mềm quản lý băng thông LAN.
Hệ điều hành (Operating System) Hỗ trợ Windows 11 64-bit. Hỗ trợ Windows 10 64-bit.
Hệ số khuôn (Form Factor) ATX Form Factor; Kích thước 30.5cm x 24.4cm.
Tin tức

© 2021 NPCshop

Chat Facebook (9:00 - 19:30)
Chat Zalo (9:00 - 19:30)
0909226607 (9:00 - 19:30)