Sản phẩm được hỏi nhiều | Trang 6
Tìm thấy 832 sản phẩm
-% CPU Intel Core i5-13600K (3.50 GHz Up to 5.10 GHz, 14 Nhân, 20 Luồng, 24MB Cache, 125W) - Socket FCLGA1700
CPU Intel Core i5-13600K (3.50 GHz Up to 5.10 GHz, 14 Nhân, 20 Luồng, 24MB Cache, 125W) - Socket FCLGA1700
- Giá bán: Liên hệ
- Giá niêm yết: 8.590.000đ
- Bảo hành: 36 tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp cơ bản: E-core 2.60 GHz, P-core 3.50 GHz Xung nhịp Turbo: E-core 3.90 GHz, P-core 5.10 GHz Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache, L2 20 MB Nguồn sử dụng: Bộ xử lý 125 W, Turbo Tối đa 253 W Bộ nhớ RAM tối đa: 128 GB Hỗ trợ RAM: Up to DDR5 5600 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s Đồ hoạ tích hợp: UHD Intel® 770
So sánh
CPU Intel Core i5-13400F (3.30 GHz Up to 4.60 GHz, 10 Nhân, 16 Luồng, 20MB Cache, 65W) - Socket FCLGA1700
CPU Intel Core i5-13400F (3.30 GHz Up to 4.60 GHz, 10 Nhân, 16 Luồng, 20MB Cache, 65W) - Socket FCLGA1700
- Giá bán: 4.790.000đ
- Bảo hành: 36 tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 4.60 GHz Bộ nhớ Cache: 20 MB Intel® Smart Cache Công suất: 65 W - Turbo 148 W Hỗ trợ ram tối đa: 128 GB Card tích hợp: Không
So sánh
CPU Intel Core i7-14700KF New Tray (5.6 GHz / 20 Nhân 28 Luồng / 28MB L2 + 33MB L3 / 125W) – Socket LGA1700
CPU Intel Core i7-14700KF New Tray (5.6 GHz / 20 Nhân 28 Luồng / 28MB L2 + 33MB L3 / 125W) – Socket LGA1700
- Giá bán: 8.890.000đ
- Bảo hành: 60 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 8+12 (tổng cộng 20) Số luồng: 28 Tần số cơ bản: 3.4 GHz Tần số tối đa: 5.6 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 28 / 33 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 125W
So sánh
CPU Intel Core i5-13500 New Tray (Up to 4.80 GHz, 14 Nhân, 20 Luồng, 24MB Cache, 65W) - Socket FCLGA1700
CPU Intel Core i5-13500 New Tray (Up to 4.80 GHz, 14 Nhân, 20 Luồng, 24MB Cache, 65W) - Socket FCLGA1700
- Giá bán: 5.990.000đ
- Bảo hành: 36 tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 14/20 Tần số cơ bản/turbo: upto 4.8 GHz Bộ nhớ đệm: 24 MB Xử lý đồ họa: UHD Intel 770 Mức tiêu thụ điện: 65W
So sánh
CPU Intel Core i7 14700 New Tray (5.4 GHz / 20 Nhân 28 Luồng / 28MB L2 + 33MB L3 Cache / 65W) – Socket LGA1700
CPU Intel Core i7 14700 New Tray (5.4 GHz / 20 Nhân 28 Luồng / 28MB L2 + 33MB L3 Cache / 65W) – Socket LGA1700
- Giá bán: 9.690.000đ
- Bảo hành: 60 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 8+12 (tổng cộng 20) Số luồng: 28 Tần số cơ bản: 2.1 GHz Tần số tối đa: 5.4 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 28 / 33 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 65W
So sánh
CPU Intel Core i5-14600KF New Tray
CPU Intel Core i5-14600KF New Tray
- Giá bán: 5.590.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 6+8 (tổng cộng 14) Số luồng: 20 Tần số cơ bản: 3.5 GHz Tần số tối đa: 5.3 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 20 / 24 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 125W
So sánh
-% CPU Intel Core i5-14400 New Tray (Up to 4.7 GHz, 10 Nhân, 16 Luồng, 20MB Cache, 65W) - Socket FCLGA1700
CPU Intel Core i5-14400 New Tray (Up to 4.7 GHz, 10 Nhân, 16 Luồng, 20MB Cache, 65W) - Socket FCLGA1700
- Giá bán: Liên hệ
- Giá niêm yết: 4.990.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số lõi: 6+4 (tổng cộng 10) Số luồng: 16 Tần số cơ bản: 2.5 GHz Tần số tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ cache L2 / L3: 9.5/20 MB Công suất tiêu thụ (PL1): 65W
So sánh
-% CPU Intel Core i5-13400 New Tray
Mã SP: 0
CPU Intel Core i5-13400 New Tray
Liên hệ 4.890.000
CPU Intel Core i5-13400 New Tray
- Giá bán: Liên hệ
- Giá niêm yết: 4.890.000đ
- Bảo hành: 36 tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 4.60 GHz Bộ nhớ Cache: 20 MB Intel® Smart Cache Công suất: 65 W Hỗ trợ ram tối đa: 128 GB Card tích hợp: Intel® UHD Graphics 770
So sánh
CPU Intel Core i5-13400F New Tray (3.30 GHz Up to 4.60 GHz, 10 Nhân, 16 Luồng, 20MB Cache, 65W) - Socket FCLGA1700
CPU Intel Core i5-13400F New Tray (3.30 GHz Up to 4.60 GHz, 10 Nhân, 16 Luồng, 20MB Cache, 65W) - Socket FCLGA1700
- Giá bán: 4.490.000đ
- Bảo hành: 36 tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 4.60 GHz Bộ nhớ Cache: 20 MB Intel® Smart Cache Công suất: 65 W - Turbo 148 W Hỗ trợ ram tối đa: 128 GB Card tích hợp: Không
So sánh
-% VGA ASUS ROG Matrix GeForce RTX™ 4090 24GB GDDR6X
VGA ASUS ROG Matrix GeForce RTX™ 4090 24GB GDDR6X
- Giá bán: Liên hệ
- Giá niêm yết: 88.900.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Bộ xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 Tiêu chuẩn Bus: PCI Express 4.0 OpenGL: OpenGL® 4.6 Bộ nhớ Video: 24GB GDDR6X Tốc độ Động cơ: Chế độ OC: 2700 MHz, Chế độ Mặc định: 2670 MHz Lõi CUDA: 16384 Tốc độ Bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện Bộ nhớ: 384-bit Độ phân giải: Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 Nguồn đề nghị: 1000W
So sánh
VGA Colorful GeForce RTX 4060 NB EX 8GB-V
VGA Colorful GeForce RTX 4060 NB EX 8GB-V
- Giá bán: 8.690.000đ
- Bảo hành: 36 tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Nhân CUDA®: 3072 Dung lượng GPU: 8GB Cổng kết nối: 3*DP+HDMI Yêu cầu nguồn (Recommended PSU): 450W
So sánh
VGA MSI RTX 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 16G
VGA MSI RTX 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 16G
- Giá bán: 14.990.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Nhân CUDA: 4352 Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps Bộ nhớ Video: 16GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit
So sánh
CASE ASUS ROG Hyperion EVA-02 Edition
CASE ASUS ROG Hyperion EVA-02 Edition
- Giá bán: 13.710.000đ
- Bảo hành: 36 tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Hỗ trợ Mainboard: EATX (12"x10.9"), ATX, Micro-ATX, Mini-ITX Khay đĩa cứng: 5 x Khay 2.5", 2 x Khay 2.5"/3.5" Kết hợp Khe cắm mở rộng: 9 (3 dọc thêm) Cổng I/O trước: 1 x Cổng tai nghe / Microphone, 4 x USB 3.2Gen1, 1 x USB 3.2 Gen2 Loại C Nút Điều khiển LED: Nút Điều khiển RESET, 1 x USB 4.0 Loại C hoặc 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Loại C (thông số này có thể thay đổi theo khu vực) Kính cường lực: Mặt bên trái, Mặt bên phải Hỗ trợ Tản nhiệt (Trước): 120 mm, 140 mm, 240 mm, 280 mm, 360 mm, 420 mm Hỗ trợ Tản nhiệt (Trên): 120 mm, 140 mm, 240 mm, 280 mm, 360 mm, 420 mm Hỗ trợ Tản nhiệt (Phía sau): 120 mm, 140 mm Quạt đi kèm (Trước): 3 x 140 mm PWM
So sánh
-% VGA ASUS ROG Strix GeForce RTX 4090 24GB GDDR6X OC EVA-02 Edition
VGA ASUS ROG Strix GeForce RTX 4090 24GB GDDR6X OC EVA-02 Edition
- Giá bán: Liên hệ
- Giá niêm yết: 63.300.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Chuẩn Bus: PCI Express 4.0 OpenGL: OpenGL® 4.6 Bộ nhớ video: 24GB GDDR6X Tốc độ Engine: Chế độ OC: 2640 MHz, Chế độ mặc định: 2610 MHz (Boost Clock) Số lõi CUDA: 16384 Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 384-bit Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 Pixels Cổng kết nối: HDMI 2.1a x 2, DisplayPort 1.4a x 3
So sánh
VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 12GB GDDR6X
VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 12GB GDDR6X
- Giá bán: 18.590.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Bộ nhớ GPU: 12GB GDDR6X CUDA Cores: 5888 OC mode: 2505 MHz Default mode: 2475 MHz(Boost) Kết nối: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 650W
So sánh
-15% VGA MSI GeForce RTX 4060 VENTUS 2X WHITE 8G OC
Mã SP: 0
VGA MSI GeForce RTX 4060 VENTUS 2X WHITE 8G OC
9.490.000 11.200.000
VGA MSI GeForce RTX 4060 VENTUS 2X WHITE 8G OC
- Giá bán: 9.490.000đ
- Giá niêm yết: 11.200.000đ
- Bảo hành: 36 tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Đơn vị xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Giao diện: PCI Express® Gen 4 x 8 Tốc độ nhân: Extreme Performance: 2505 MHz (MSI Center), Boost: 2490 MHz CUDA® Cores: 3072 Units Tốc độ bộ nhớ: 17 Gbps Bộ nhớ: 8GB GDDR6
So sánh

© 2021 NPCshop

Chat Facebook (9:00 - 18:30)
Chat Zalo (9:00 - 18:30)
0967.434.407 (9:00 - 18:30)