Tìm kiếm:
Tìm thấy 1493 sản phẩm
VGA ASUS PRIME GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
VGA ASUS PRIME GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Graphic Engine: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 AI Performance: TBD Bus Standard: PCI Express 5.0 OpenGL: OpenGL®4.6 Video Memory: 16GB GDDR7 Engine Clock: TBD CUDA Core: 10752 Memory Speed: 30 Gbps Memory Interface: 256-bit Recommended PSU: 850W
So sánh
VGA ASUS ROG Astral LC GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7
VGA ASUS ROG Astral LC GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Model: ROG Astral LC GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7 Graphic Engine: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 AI Performance: TBD Bus Standard: PCI Express 5.0 OpenGL: OpenGL®4.6 Video Memory: 32GB GDDR7 Engine Clock: TBD CUDA Core: 21760 Memory Speed: 28 Gbps Memory Interface: 512-bit
So sánh
VGA ASUS ROG Astral GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7 OC Edition
VGA ASUS ROG Astral GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7 OC Edition
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Model: ROG Astral GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7 OC Edition Graphic Engine: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 AI Performance: TBD Bus Standard: PCI Express 5.0 OpenGL: OpenGL®4.6 Video Memory: 32GB GDDR7 Engine Clock: TBD CUDA Core: 21760 Memory Speed: 28 Gbps Memory Interface: 512-bit
So sánh
VGA ASUS ROG Astral GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7
VGA ASUS ROG Astral GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Model: ROG Astral GeForce RTX™ 5090 32GB GDDR7 Graphic Engine: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 AI Performance: TBD Bus Standard: PCI Express 5.0 OpenGL: OpenGL®4.6 Video Memory: 32GB GDDR7 Engine Clock: TBD CUDA Core: 21760 Memory Speed: 28 Gbps Memory Interface: 512-bit
So sánh
VGA ASUS ROG Astral GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
VGA ASUS ROG Astral GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Model: ROG Astral GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7 Graphic Engine: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 AI Performance: TBD Bus Standard: PCI Express 5.0 OpenGL: OpenGL®4.6 Video Memory: 16GB GDDR7 Engine Clock: TBD CUDA Core: 10752 Memory Speed: 30 Gbps Memory Interface: 256-bit
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM SOC
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM SOC
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM SOC Model Name: G5090-32SPS Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Interface: PCI Express® Gen 5 x16 Core Clocks: Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center), Boost: TBD MHz CUDA® CORES: 21760 Units Memory Speed: 28 Gbps Memory: 32GB GDDR7 Memory Bus: 512-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC Model Name: G5080-16VGS Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Interface: PCI Express® Gen 5 x16 Core Clocks: TBD CUDA® CORES: 10752 Units Memory Speed: 30 Gbps Memory: 16GB GDDR7 Memory Bus: 256-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC Model Name: G5090-32SLS Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Interface: PCI Express® Gen 5x 16 Core Clocks: Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center), Boost: TBD MHz CUDA® CORES: 21760 Units Memory Speed: 28 Gbps Memory: 32GB GDDR7 Memory Bus: 512-bit Output: DisplayPort x 3 (2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC Model Name: G5090-32VGS Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Interface: PCI Express® Gen 5 CUDA® CORES: 21760 Units Memory Speed: 28 Gbps Memory: 32GB GDDR7 Memory Bus: 512-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) Card Dimension (mm): 357 x 151 x 76 mm
So sánh
-% VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4090 24GB GDDR6X
Mã SP:
VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4090 24GB GDDR6X
Liên hệ 50.900.000đ
VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4090 24GB GDDR6X
- Giá bán: Liên hệ
- Giá niêm yết: 50.900.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Engine đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 Bộ nhớ: 24GB GDDR6X Xung nhân: Chế độ ép xung (OC): 2550 MHz CUDA Core: 16384 Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 Giao diện: 2 cổng HDMI 2.1a, 3 cổng Displayport 1.4a PSU khuyến cáo: 850W Kích thước: 348.2 x 150 x 72.6 mm AURA SYNC: ARGB
So sánh
Case Segotep NEXUS 1 White | mATX
Mã SP: 0
Case Segotep NEXUS 1 White | mATX
999.000đ
Case Segotep NEXUS 1 White | mATX
- Giá bán: 999.000đ
- Bảo hành: 12 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Kiểu case: Mid Tower Mainboard hỗ trợ: m-ATX / Mini ITX Ổ cứng hỗ trợ: Dưới cùng: 2.5 inch x1 + 3.5 inch x1, Mặt hông: 2.5 inch x1 Khe mở rộng: 4 slot Cổng I/O: USB3.0 x1, USB2.0 x2, HD Audio Quạt tản nhiệt hỗ trợ lắp: Mặt trước: 12cm x1 (lắp bên trong), Phía trên: 12cm x3 / 14cm x2, Phía sau: 12cm x1, Nắp che nguồn: 12cm x2, Mặt hông: 12cm x2 Tản nhiệt nước hỗ trợ: Phía trên: 360 / 280 / 240mm Chiều cao tản nhiệt CPU tối đa: 165mm Chiều dài VGA tối đa: 385mm Chiều dài PSU tối đa: 200mm
So sánh
SSD WD Hiksemi WAVE(P) 256GB, PCIe Gen 3 x 4, NVMe
SSD WD Hiksemi WAVE(P) 256GB, PCIe Gen 3 x 4, NVMe
- Giá bán: 510.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Chuẩn kết nối: PCIe Gen 3 x 4, NVMe Kích thước: 80.15 mm × 22.15 mm × 2.38 mm Tốc độ đọc: Lên đến 2280MB/giây Tốc độ ghi: Lên đến 1800MB/giây
So sánh
SSD WD Hiksemi WAVE(N) 256GB/3D NAND/SATA III
SSD WD Hiksemi WAVE(N) 256GB/3D NAND/SATA III
- Giá bán: 439.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Dung lượng: 256GB Tốc độ đọc (SSD): 530MB/s Tốc độ ghi (SSD): 450MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5Inch
So sánh
SSD WD Hiksemi WAVE(S) 512GB/3D NAND/SATA III
SSD WD Hiksemi WAVE(S) 512GB/3D NAND/SATA III
- Giá bán: 701.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Dung lượng: 512GB Tốc độ đọc (SSD): 530MB/s Tốc độ ghi (SSD): 400MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5Inch
So sánh
SSD WD Hiksemi WAVE(S) 256GB
Mã SP:
SSD WD Hiksemi WAVE(S) 256GB
389.000đ
SSD WD Hiksemi WAVE(S) 256GB
- Giá bán: 389.000đ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Dung lượng: 256GB Tốc độ đọc (SSD): 530MB/s Tốc độ ghi (SSD): 400MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5Inch
So sánh
TX AP Stabilizers (Screw-In)
Mã SP:
TX AP Stabilizers (Screw-In)
450.000đ
TX AP Stabilizers (Screw-In)
- Giá bán: 450.000đ
- Bảo hành:
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Giảm độ swing của stab Tăng khả năng giữ wire của housing Thay đổi cách đóng gói, các thành phần của stab được tách rời, giúp người dùng không cần tháo ra nếu muốn lube và cân wire. Có thêm phiên bản dành cho switch stem dài.
So sánh

© 2021 NPCshop

Chat Facebook (9:00 - 18:30)
Chat Zalo (9:00 - 18:30)
0909226607 (9:00 - 18:30)