Tìm kiếm:
Tìm thấy 6899 sản phẩm
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5070 12G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION Model Name: G5070-12VGSL Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Interface: PCI Express® Gen 5 Core Clocks: TBD CUDA® CORES: 6144 Units Memory Speed: 28 Gbps Memory: 12GB GDDR7 Memory Bus: 192-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION Model Name: G507T-16VGSL Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Interface: PCI Express® Gen 5 Core Clocks: TBD CUDA® CORES: 8960 Units Memory Speed: 28 Gbps Memory: 16GB GDDR7 Memory Bus: 256-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC Model Name: G507T-16VGS Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Interface: PCI Express® Gen 5 Core Clocks: TBD CUDA® CORES: 8960 Units Memory Speed: 28 Gbps Memory: 16GB GDDR7 Memory Bus: 256-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION Model Name: G5090-32VGSL Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Interface: PCI Express® Gen 5 Core Clocks: TBD CUDA® CORES: 21760 Units Memory Speed: 28 Gbps Memory: 32GB GDDR7 Memory Bus: 512-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM SOC
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM SOC
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM SOC Model Name: G5080-16SPS Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Interface: PCI Express® Gen 5 x16 Core Clocks: Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center), Boost: TBD MHz CUDA® CORES: 10752 Units Memory Speed: 30 Gbps Memory: 16GB GDDR7 Memory Bus: 256-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC Model Name: G5090-32SLS Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Interface: PCI Express® Gen 5x 16 Core Clocks: Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center), Boost: TBD MHz CUDA® CORES: 21760 Units Memory Speed: 28 Gbps Memory: 32GB GDDR7 Memory Bus: 512-bit Output: DisplayPort x 3 (2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION Model Name: G5080-16VGSL Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Interface: PCI Express® Gen 5 Core Clocks: TBD CUDA® CORES: 10752 Units Memory Speed: 30 Gbps Memory: 16GB GDDR7 Memory Bus: 256-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G VENTUS 3X OC
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G VENTUS 3X OC
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5090 32G VENTUS 3X OC Model Name: G5090-32V3C Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Interface: PCI Express® Gen 5 Core Clocks: TBD CUDA® CORES: 21760 Units Memory Speed: 28 Gbps Memory: 32GB GDDR7 Memory Bus: 512-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G GAMING TRIO OC
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G GAMING TRIO OC
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5090 32G GAMING TRIO OC Model Name: G5090-32GTC Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Interface: PCI Express® Gen 5 Core Clocks: TBD CUDA® CORES: 21760 Units Memory Speed: 28 Gbps Memory: 32GB GDDR7 Memory Bus: 512-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC Model Name: G5080-16VGS Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Interface: PCI Express® Gen 5 x16 Core Clocks: TBD CUDA® CORES: 10752 Units Memory Speed: 30 Gbps Memory: 16GB GDDR7 Memory Bus: 256-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM SOC
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM SOC
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM SOC Model Name: G5090-32SPS Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Interface: PCI Express® Gen 5 x16 Core Clocks: Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center), Boost: TBD MHz CUDA® CORES: 21760 Units Memory Speed: 28 Gbps Memory: 32GB GDDR7 Memory Bus: 512-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC WHITE
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC WHITE
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC WHITE Model Name: G5080-16GTCW Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Interface: PCI Express® Gen 5 CUDA® CORES: 10752 Units Memory Speed: 30 Gbps Memory: 16GB GDDR7 Memory Bus: 256-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) Digital Maximum Resolution: 7680 x 4320
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC PLUS
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC PLUS
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC PLUS Model Name: G5080-16V3CP Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Interface: PCI Express® Gen 5 CUDA® CORES: 10752 Units Memory Speed: 30 Gbps Memory: 16GB GDDR7 Memory Bus: 256-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) Digital Maximum Resolution: 7680 x 4320
So sánh
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC
- Giá bán: Liên hệ
- Bảo hành: 36 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Marketing Name: GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC Model Name: G5080-16GTC Graphics Processing Unit: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Interface: PCI Express® Gen 5 CUDA® CORES: 10752 Units Memory Speed: 30 Gbps Memory: 16GB GDDR7 Memory Bus: 256-bit Output: DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) Digital Maximum Resolution: 7680 x 4320
So sánh
Chuột Không Dây Siêu Nhẹ Finalmouse UltralightX Prophecy (Tfue)
Chuột Không Dây Siêu Nhẹ Finalmouse UltralightX Prophecy (Tfue)
- Giá bán: 5.290.000đ
- Bảo hành: 24 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Kích thước Small: 115.6mm Dài x 54.1mm Rộng Thân x 35.2mm Cao, Kích thước Medium: 121.3mm Dài x 56.8mm Rộng Thân x 37mm Cao, Kích thước Large: 126mm Dài x 59mm Rộng Thân x 38.4mm Cao, Trọng lượng Small: 33 Grams, Trọng lượng Medium: 36 Grams, Trọng lượng Large: 38 Grams (Trọng lượng xê dịch +-2 Gram), Dáng chuột: Đối xứng, Switch: Huano Blue Shell, Con lăn: Lubed TTC Gold dust proof, Cảm biến: PixArt PAW3395, Kết nối Wireless: 2.4GHz (tối đa 8000Hz): thông qua receiver đi kèm, Kết nối Cáp USB: Thông qua cáp rời, Phụ kiện kèm theo: Wireless receiver dongle (USB-C), Cáp bện (USB-C to USB-A), Sách HDSD
So sánh
Chuột Không Dây Siêu Nhẹ Finalmouse UltralightX Prophecy (Tarik)
Chuột Không Dây Siêu Nhẹ Finalmouse UltralightX Prophecy (Tarik)
- Giá bán: 5.290.000đ
- Bảo hành: 24 Tháng
- Kho hàng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Kích thước Small: 115.6mm Dài x 54.1mm Rộng Thân x 35.2mm Cao, Kích thước Medium: 121.3mm Dài x 56.8mm Rộng Thân x 37mm Cao, Kích thước Large: 126mm Dài x 59mm Rộng Thân x 38.4mm Cao, Trọng lượng Small: 33 Grams, Trọng lượng Medium: 36 Grams, Trọng lượng Large: 38 Grams (Trọng lượng xê dịch +-2 Gram), Dáng chuột: Đối xứng, Switch: Huano Blue Shell, Con lăn: Lubed TTC Gold dust proof, Cảm biến: PixArt PAW3395, Kết nối Wireless: 2.4GHz (tối đa 8000Hz): thông qua receiver đi kèm, Kết nối Cáp USB: Thông qua cáp rời, Phụ kiện kèm theo: Wireless receiver dongle (USB-C), Cáp bện (USB-C to USB-A), Sách HDSD
So sánh

© 2021 NPCshop

Chat Facebook (9:00 - 18:30)
Chat Zalo (9:00 - 18:30)
0909226607 (9:00 - 18:30)