Tốc độ: 2000 rpm max
Số quạt: 1 quạt
Kích thước vật lý: 120 x 120 x 25 mm
Áp suất không khí: 2.56 mmH2O max
Dòng không khí: 45.03 CFM max
Độ ồn: 32.6 dBA max
Đầu cắm Fan: 4 pin/ARGB 3 pin
Độ bền (MTBF): 40000 giờ
Tốc độ: 2000 rpm max
Số quạt: 3 quạt
Kích thước vật lý: 120 x 120 x 25 mm
Áp suất không khí: 2.56 mmH2O max
Dòng không khí: 45.03 CFM max
Độ ồn: 32.6 dBA max
Đầu cắm Fan: 4 pin/ARGB 3 pin
Độ bền (MTBF): 40000 giờ
Kích thước: 390mm x 210mm x 485mm (DxWxH), Mặt bên được làm bằng kính cường lực
Hỗ trợ tản nhiệt: Phía trước 120mm/240mm/280mm/360mm, Phía trên: 120mm/240mm/280mm, Phía sau - 120mm
Phía trước: Nguồn, Nút điều khiển LED, USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, HD-AUDIO
Chiều dài GPU tối đa: ≤ 335mm, Chiều cao CPU tối đa: ≤ 168mm, Hỗ trợ PSU: ≤ 165mm
Kích thước: 390mm x 210mm x 485mm (DxWxH), Mặt bên được làm bằng kính cường lực
Hỗ trợ tản nhiệt: Phía trước 120mm/240mm/280mm/360mm, Phía trên: 120mm/240mm/280mm, Phía sau - 120mm
Phía trước: Nguồn, Nút điều khiển LED, USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, HD-AUDIO
Chiều dài GPU tối đa: ≤ 335mm, Chiều cao CPU tối đa: ≤ 168mm, Hỗ trợ PSU: ≤ 165mm
Kích thước: 404 x 206 x 450mm
Case : Mid tower
Vật liệu: Thép + Nhựa
Hỗ trợ bo mạch chủ: EATX, ATX, MicroATX, ITX
Truy cập và điều khiển phía trước: Nút nguồn, Reset, USB 2.0 x2, USB 3.0 x 1, Giắc cắm tai nghe / micrô kết hợp
Mặt bên kính cường lực
Hỗ trợ tản nước lên tới 360mm